末期肝疾患
まっきかんしっかん
Bệnh gan giai đoạn cuối
末期肝疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末期肝疾患
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
肝臓疾患 かんぞうしっかん
bệnh về gan
末期患者 まっきかんじゃ
bệnh nhân ở giai đoạn cuối
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
末梢動脈疾患 まっしょうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch ngoại biên
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
末梢神経系疾患 まっしょうしんけいけいしっかん
bệnh lý thần kinh ngoại biên