末期養子
まつごようし「MẠT KÌ DƯỠNG TỬ」
☆ Danh từ
Deathbed adoption of a successor (to prevent extinction of the family line), person adopted by someone on his deathbed

末期養子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末期養子
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì