Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
末の末 すえのすえ
kéo dài