股を開く
またをひらく「CỔ KHAI」
To agree to have sex (for a woman)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To spread one's legs
Bảng chia động từ của 股を開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 股を開く/またをひらくく |
Quá khứ (た) | 股を開いた |
Phủ định (未然) | 股を開かない |
Lịch sự (丁寧) | 股を開きます |
te (て) | 股を開いて |
Khả năng (可能) | 股を開ける |
Thụ động (受身) | 股を開かれる |
Sai khiến (使役) | 股を開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 股を開く |
Điều kiện (条件) | 股を開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 股を開け |
Ý chí (意向) | 股を開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 股を開くな |
股を開く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 股を開く
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
口を開く くちをひらく
mở miệng
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread
本を開く ほんをひらく
mở sách; giở sách.
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind