Các từ liên quan tới 本仮屋ユイカ 笑顔のココロエ
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仮屋 かりや
dinh thự tạm thời hoặc shelter
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
仮小屋 かりごや かりこや
cái lều, túp lều
本屋 ほんおく ほんや ほんじや
cửa hàng sách
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc