本会
ほんかい「BỔN HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc họp chính thức

本会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本会
本会議 ほんかいぎ
phiên họp nguyên vẹn; phiên họp bình thường
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.