本伝
ほんでん「BỔN TRUYỀN」
☆ Danh từ
Primary biography, standard biography

Từ trái nghĩa của 本伝
本伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.