Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
男性本位 だんせいほんい
male orientation, male-oriented
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
本位 ほんい
bản vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
男性上位 だんせいじょうい
nam giới chiếm ưu thế