Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本公事
公事 こうじ くじ
việc công.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共工事 こうきょうこうじ
công trình công cộng
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公式行事 こうしきぎょうじ
sự kiện chính thức
軍事公債 ぐんじこうさい
mối ràng buộc chiến tranh; nợ chiến tranh
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công