Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本原正治
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原本 げんぽん げんほん
nguyên bản.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met