Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本四備讃線
四本 よんほん
bốn cái (vật dài)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
芸備線 げいびせん
hàng geibi (hiroshima - phía bắc okayama đường sắt)
伯備線 はくびせん
hàng hakubi (đường sắt tottori - okayama tây)
本線 ほんせん
đường chính; tuyến chính.