Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本四連系線
四本 よんほん
bốn cái (vật dài)
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa