Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本因坊秀策
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Honinbô Tournament (annual professional go competition)
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.