Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本土寺
本土 ほんど
bản xứ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Tông phái Honganji
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.