Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本土 ほんど
bản xứ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.