Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
本地 ほんじ ほんち
land of origin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
本地身 ほんじしん
nền tảng của phật giáo