Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本丸 ほんまる
thành lũy bao bọc quanh lâu đài
丸本 まるぼん まるほん まるもと
bộ sách; trọn tập sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra