Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本堂城
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.