Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
本場 ほんば
nhà; nơi ở
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất