Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多利明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
Kiểu tóc Hondamage (kiểu tóc nam giới thời Edo)
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
薄利多売 はくりたばい
lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.
資本利得 しほんりとく
tăng vốn, lãi vốn