資本利得
しほんりとく「TƯ BỔN LỢI ĐẮC」
☆ Danh từ
Tăng vốn, lãi vốn

資本利得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本利得
資本利得税 しほんりとくぜい
thuế trên thặng dư vốn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
自己資本利益率 じこしほんりえきりつ
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu