Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多利長
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
薄利多売 はくりたばい
lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.
本部長 ほんぶちょう
trưởng phòng cấp cao
長期金利 ちょうききんり
tỷ lệ lãi dài hạn