Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多木蝋工業所
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
木工所 もっこうじょ もっこうしょ
nhà máy cưa, máy cưa lớn
木蝋 もくろう
mỡ thực vật
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
工業所有権 こうぎょうしょゆうけん
quyền sở hữu công nghiệp.
工業用樹木 こうぎょうようじゅもく
Cây công nghiệp.