Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多顕彰
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng