Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng