彰明
しょうめい あきらあきら「CHƯƠNG MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng

Bảng chia động từ của 彰明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彰明する/しょうめいする |
Quá khứ (た) | 彰明した |
Phủ định (未然) | 彰明しない |
Lịch sự (丁寧) | 彰明します |
te (て) | 彰明して |
Khả năng (可能) | 彰明できる |
Thụ động (受身) | 彰明される |
Sai khiến (使役) | 彰明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彰明すられる |
Điều kiện (条件) | 彰明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彰明しろ |
Ý chí (意向) | 彰明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彰明するな |
彰明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彰明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
受彰 じゅしょう
phần thưởng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng