Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.