Các từ liên quan tới 本庁 (横須賀市)
本庁 ほんちょう
văn phòng chính phủ trung tâm; văn phòng này
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.