Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本庄 (商社)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
商社 しょうしゃ
công ty thương mại
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
商社マン しょうしゃマン
Doanh nhân
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.