Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本庄水管橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
本管 ほんかん
cái ống chính
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.