Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
当の本人 とうのほんにん
chính người
本当 ほんとう ほんと
sự thật
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
のように
cũng như.
木の本に きのもとに
ở (tại) gốc (của) một cái cây