本復
ほんぷく「BỔN PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phục hồi lại như cũ; sự phục hồi sức khoẻ hoàn toàn sau cơn bệnh; sự khôi phục lại địa vị cũ

Bảng chia động từ của 本復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本復する/ほんぷくする |
Quá khứ (た) | 本復した |
Phủ định (未然) | 本復しない |
Lịch sự (丁寧) | 本復します |
te (て) | 本復して |
Khả năng (可能) | 本復できる |
Thụ động (受身) | 本復される |
Sai khiến (使役) | 本復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本復すられる |
Điều kiện (条件) | 本復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 本復しろ |
Ý chí (意向) | 本復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 本復するな |
本復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本復
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).