Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本支店会計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.