Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本方
基本方針 きほんほうしん
chính sách cơ bản
個別元本方式 こべつがんぽんほーしき
phương pháp vốn gốc theo từng cá nhân
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.