個別元本方式
こべつがんぽんほーしき
Phương pháp vốn gốc theo từng cá nhân
個別元本方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個別元本方式
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
二元方程式 にげんほうていしき
phương trình (toán học) với hai ẩn số
多元方程式 たげんほうていしき
phương trình đa thức
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
元方 もとかた
nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ