本来無一物
ほんらいむいちもつ
Bản chất tất cả mọi thứ đều trống rỗng nên không có gì phải ám ảnh cả
☆ Danh từ
Bản chất vạn vật đều là hư vô

本来無一物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本来無一物
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
む。。。 無。。。
vô.
無一物 むいちもつ むいちぶつ
không có cái gì
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện