Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本来無一物 ほんらいむいちもつ
bản chất vạn vật đều là hư vô
む。。。 無。。。
vô.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.