本権
ほんけん「BỔN QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Property right to an estate, title

本権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本権
基本権 きほんけん
quyền cơ bản của con người
労働基本権 ろうどうきほんけん
quyền lao động cơ bản
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.