Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
本土 ほんど
bản xứ.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
ミル本体 ミル本体
thân máy xay