Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本渡市
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本船渡し ほんせんわたし ほんふなわたし
giao hàng tận bến f.o.b, F.O.B)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.