Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本牧宮原
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原本 げんぽん げんほん
nguyên bản.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
牧 まき
đồng cỏ
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống