Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
本望 ほんもう
Niềm hy vọng ban đầu
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
結婚願望 けっこんがんぼう
mong muốn kết hôn, khát vọng hôn nhân
ミル本体 ミル本体
thân máy xay