Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.