本科
ほんか「BỔN KHOA」
☆ Danh từ
Khoá học bình thường; bài học này

Từ trái nghĩa của 本科
本科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本科
thuộc họ lúa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.