禾本科
「BỔN KHOA」
Thuộc họ lúa

禾本科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禾本科
本科 ほんか
khoá học bình thường; bài học này
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
禾穀類 かこくるい
vụ mùa ngũ cốc