本職
ほんしょく「BỔN CHỨC」
☆ Danh từ
Bản chức.

Từ đồng nghĩa của 本職
noun
Từ trái nghĩa của 本職
本職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本職
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).