Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本船甲板渡し条件
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
甲板渡し かんぱんわたし
sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB.
引渡し条件 ひきわたしじょうけん
điều kiện giao hàng.
本船渡し ほんせんわたし ほんふなわたし
giao hàng tận bến f.o.b, F.O.B)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
基本条件 きほんじょうけん
điều kiện cơ bản