Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引渡し条件
ひきわたしじょうけん
điều kiện giao hàng.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
引渡しの一般条件 ひきわたしのいっぱんじょうけん
điều kiện chung giao hàng.
取引条件 とりひきじょうけん
điều kiện giao dịch.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
鉄道渡し条件 てつどうわたしじょうけん
giao trên toa.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
Đăng nhập để xem giải thích