Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本藩人物誌
本誌 ほんし
tạp chí này
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
人物本位 じんぶつほんい
chiefly on the basis of someone's personal character
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
同人誌 どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
求人誌 きゅうじんし
quảng cáo tuyển người
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí