Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
徳を行う とくをおこなう
rèn luyện đạo đức