徳を行う
とくをおこなう「ĐỨC HÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Rèn luyện đạo đức

Bảng chia động từ của 徳を行う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徳を行う/とくをおこなうう |
Quá khứ (た) | 徳を行った |
Phủ định (未然) | 徳を行わない |
Lịch sự (丁寧) | 徳を行います |
te (て) | 徳を行って |
Khả năng (可能) | 徳を行える |
Thụ động (受身) | 徳を行われる |
Sai khiến (使役) | 徳を行わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徳を行う |
Điều kiện (条件) | 徳を行えば |
Mệnh lệnh (命令) | 徳を行え |
Ý chí (意向) | 徳を行おう |
Cấm chỉ(禁止) | 徳を行うな |
徳を行う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳を行う
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行動を失う こうどうをうしなう
bó tay.