訳本
やくほん「DỊCH BỔN」
☆ Danh từ
Dịch bản.

Từ trái nghĩa của 訳本
訳本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳本
対訳本 たいやくぼん
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ
本訳 ぼんやく
biên dịch.
日本語訳 にほんごやく
Bản dịch tiếng Nhật.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.